Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪm.plə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

simplify ngoại động từ /ˈsɪm.plə.ˌfɑɪ/

  1. Làm đơn giản, đơn giản hoá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa