obfuscation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːb.fə.ˈskeɪtˈ;ù ɑːb.ˌfəs.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaobfuscation /ˌɑːb.fə.ˈskeɪtˈ;ù ɑːb.ˌfəs.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội.
- Sự làm hoang mang, sự làm bối rối.
Tham khảo
sửa- "obfuscation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)