Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chức năng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨk
˧˥
naŋ
˧˧
ʨɨ̰k
˩˧
naŋ
˧˥
ʨɨk
˧˥
naŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨk
˩˩
naŋ
˧˥
ʨɨ̰k
˩˧
naŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
chức năng
một từ dùng để chỉ khả năng của một cái gì đó, những gì cái đó có thể làm được.
Miêu tả tính chất có thể hoạt động thuộc hoặc của sự vật được đề cập hoặc do sự vật tạo ra
Chức năng
của xe máy mới hiện nay là phun xăng tiết kiệm.
Đồng nghĩa
sửa
khả năng
Dịch
sửa
tiếng Anh:
function
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)