muddle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmə.dᵊl/
Danh từ
sửamuddle /ˈmə.dᵊl/
- Tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- all in a muddle — lộn xộn lung tung cả
- to be in a muddle — rối ren cả lên
Ngoại động từ
sửamuddle ngoại động từ /ˈmə.dᵊl/
- Làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng.
- to muddle a job — làm hỏng một công việc
- Làm mụ, làm đần độn; làm rối trí.
- a glass of whisky muddles him — một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
- Làm lẫn lộn lung tung.
Chia động từ
sửamuddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muddle | |||||
Phân từ hiện tại | muddling | |||||
Phân từ quá khứ | muddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muddle | muddle hoặc muddlest¹ | muddles hoặc muddleth¹ | muddle | muddle | muddle |
Quá khứ | muddled | muddled hoặc muddledst¹ | muddled | muddled | muddled | muddled |
Tương lai | will/shall² muddle | will/shall muddle hoặc wilt/shalt¹ muddle | will/shall muddle | will/shall muddle | will/shall muddle | will/shall muddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muddle | muddle hoặc muddlest¹ | muddle | muddle | muddle | muddle |
Quá khứ | muddled | muddled | muddled | muddled | muddled | muddled |
Tương lai | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muddle | — | let’s muddle | muddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamuddle nội động từ /ˈmə.dᵊl/
Chia động từ
sửamuddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muddle | |||||
Phân từ hiện tại | muddling | |||||
Phân từ quá khứ | muddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muddle | muddle hoặc muddlest¹ | muddles hoặc muddleth¹ | muddle | muddle | muddle |
Quá khứ | muddled | muddled hoặc muddledst¹ | muddled | muddled | muddled | muddled |
Tương lai | will/shall² muddle | will/shall muddle hoặc wilt/shalt¹ muddle | will/shall muddle | will/shall muddle | will/shall muddle | will/shall muddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muddle | muddle hoặc muddlest¹ | muddle | muddle | muddle | muddle |
Quá khứ | muddled | muddled | muddled | muddled | muddled | muddled |
Tương lai | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle | were to muddle hoặc should muddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muddle | — | let’s muddle | muddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "muddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)