Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Quảng Lâm
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tai Loi
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːj
˧˧
ŋaːj
˧˥
ŋaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːj
˧˥
ŋaːj
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngai”
敱
:
ngai
,
liên
獃
:
ngốc
,
ngai
隑
:
cái
,
kỳ
,
kì
,
ngai
呆
:
bảo
,
ngộc
,
ngốc
,
ngai
癌
:
nham
,
ngai
捱
:
ai
,
nhai
,
ngai
敳
:
ngai
凒
:
ngai
騃
:
ngãi
,
sĩ
,
ngai
皚
:
ngai
皑
:
ngai
Phồn thể
騃
:
ngãi
,
ngai
皚
:
ngai
獃
:
ngai
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
皑
:
ngai
獃
:
ngai
,
ngây
鎧
:
ngai
,
khải
呆
:
ngai
,
ngố
,
ngãi
,
dại
,
ngốc
,
ngó
,
ngộc
,
ngóc
,
bảo
凱
:
ngai
,
khải
,
khởi
敳
:
ngai
凒
:
ngai
皚
:
ngai
隑
:
ngai
,
cái
,
kỳ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngài
ngãi
Ngái
ngải
ngái
ngại
Danh từ
ngai
Ghế
có
tựa
và
tay vịn
để
vua
ngồi
trong
các
buổi
chầu
.
Nơi
để
linh vị
thờ
tổ tiên
, có
tay
ngai
như
ghế
vua
ngồi
.
Tham khảo
sửa
"
ngai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Quảng Lâm
sửa
Danh từ
sửa
ngai
mắt
.
Tiếng Tai Loi
sửa
Danh từ
sửa
ngai
mắt
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Tai Loi
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.