Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taj˧˧ vḭʔn˨˩taj˧˥ jḭn˨˨taj˧˧ jɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taj˧˥ vin˨˨taj˧˥ vḭn˨˨taj˧˥˧ vḭn˨˨

Danh từ

sửa

tay vịn

  1. Bộ phận để vịn khi lên xuống, qua lại.
    Tay vịn cầu thang.
    Tay vịn bao lơn.

Tham khảo

sửa