Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9A03, 騃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A03

[U+9A02]
CJK Unified Ideographs
[U+9A04]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 07” ghi đè từ khóa trước, “石38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Ngu dại, ngu đần, ngớ ngẩn, dại dột.

Danh từ

sửa

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ngãi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siʔi˧˥ ŋaʔaj˧˥ʂi˧˩˨ ŋaːj˧˩˨ʂi˨˩˦ ŋaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ŋa̰ːj˩˧ʂi˧˩ ŋaːj˧˩ʂḭ˨˨ ŋa̰ːj˨˨