Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
騃
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
騃
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.2
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
騃
U+9A03
,
&
#39427;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A03
←
騂
[U+9A02]
CJK Unified Ideographs
騄
→
[U+9A04]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
馬
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9A03
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
ái
(
ai
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
ngãi
,
sĩ
,
ngai
Chữ
Hangul
:
애
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
騃
Ngu dại
,
ngu đần
,
ngớ ngẩn
,
dại dột
.
Danh từ
sửa
騃
(
Thông tục
)
Người
ngu dại
,
người
ngu
đần,
người
ngớ ngẩn
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
騃
viết theo chữ
quốc ngữ
sĩ
,
ngãi
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
siʔi
˧˥
ŋaʔaj
˧˥
ʂi
˧˩˨
ŋaːj
˧˩˨
ʂi
˨˩˦
ŋaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂḭ
˩˧
ŋa̰ːj
˩˧
ʂi
˧˩
ŋaːj
˧˩
ʂḭ
˨˨
ŋa̰ːj
˨˨