Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋawk
˧˥
ŋa̰wk
˩˧
ŋawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋawk
˩˩
ŋa̰wk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
呆
:
ngai
,
ngố
,
ngãi
,
dại
,
ngốc
,
ngó
,
ngộc
,
ngóc
,
bảo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngọc
ngốc
Danh từ
ngóc
Đường
nhỏ
từ
một
đường
lớn
rẽ
sang
.
Đi vào
ngóc
nào mà tìm không thấy?
Động từ
sửa
ngóc
Ngoi
đầu
lên
.
Cá
ngóc
khỏi mặt nước.
Tham khảo
sửa
"
ngóc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)