Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲaːm˧˧ɲaːm˧˥ɲaːm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːm˧˥ɲaːm˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

Tham khảo

sửa

Tiếng Quảng Lâm

sửa

Động từ

sửa

nham

  1. khóc.

Tiếng M'Nông Đông

sửa

Động từ

sửa

nham

  1. (Rơlơm) thở.

Tham khảo

sửa
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng Tà Mun

sửa

Danh từ

sửa

nham

  1. máu.

Tham khảo

sửa
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.