Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鎧
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鎧
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鎧
U+93A7
,
&
#37799;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93A7
←
鎦
[U+93A6]
CJK Unified Ideographs
鎨
→
[U+93A8]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
18
Bộ thủ
:
金
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+93A7
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
铠
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
kǎi
(
kai
3
),
sè
(
se
4
),
shì
(
shi
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
khải
Chữ
Hangul
:
개
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鎧
Áo giáp
,
vỏ bọc
,
bọc thép
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鎧
viết theo chữ
quốc ngữ
ngai
,
khải
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːj
˧˧
xa̰ːj
˧˩˧
ŋaːj
˧˥
kʰaːj
˧˩˨
ŋaːj
˧˧
kʰaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːj
˧˥
xaːj
˧˩
ŋaːj
˧˥˧
xa̰ːʔj
˧˩