ngái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaːj˧˥ | ŋa̰ːj˩˧ | ŋaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːj˩˩ | ŋa̰ːj˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửangái
Tính từ
sửangái
Từ dẫn xuất
sửa(ng. 2):
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ŋaːj˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ŋaːj˦]
Danh từ
sửangái