Tiếng Anh

sửa
 
mill

Danh từ

sửa

mill

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Min (bằng 1 qoành 000 đô la).

Danh từ

sửa

mill

  1. Cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán.
  2. Xưởng, nhà máy.
  3. (Từ lóng) Cuộc đấu quyền Anh.
  4. (Nghĩa bóng) Sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc.
    to go through the mill — chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go
    to put someone through the mill — bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ

Ngoại động từ

sửa

mill ngoại động từ

  1. Xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền.
    to mill flour — xay bột
    to mill steel — cán thép
  2. Đánh sủi bọt.
    to mill chocolate — đánh sôcôla cho sủi bọt lên
  3. (Từ lóng) Đánh, đấm, thụi, giã, tẩn; đánh gục, đánh bại.
  4. Khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ.
    to mill a coin — khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

mill nội động từ

  1. Đi quanh (súc vật, đám đông).
  2. (Từ lóng) Đánh đấm nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)