Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ maj˧˥ɲaː˧˧ ma̰j˩˧ɲaː˨˩ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ maj˩˩ɲaː˧˧ ma̰j˩˧

Danh từ

sửa

nhà máy

  1. Xí nghiệp, cơ sở sản xuất của nền đại công nghiệp, thường sử dụng máy móc tương đối hiện đại với quy mô lớn.
    Nhà máy cơ khí.
    Nhà máy điện.
    Đến làm việc ở nhà máy.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa