Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cối xay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
koj
˧˥
saj
˧˧
ko̰j
˩˧
saj
˧˥
koj
˧˥
saj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
koj
˩˩
saj
˧˥
ko̰j
˩˧
saj
˧˥˧
Danh từ
sửa
cối xay
Cối xay
thóc
làm bằng
nan
tre
bọc
ngoài
, trong
nêm
chặt
bằng
đất
và
giăm
tre
hoặc
giăm
gỗ
.
Gà gáy chị đã dậy đổ thóc vào
cối xay
và đứng xay một mình.
(
Thực vật học
)
Loài
cây nhỏ
, có
quả
tròn
hình
cối xay,
lá
có
lông
.
Cây
cối xay
được dùng làm thuốc Đông y.
Tham khảo
sửa
"
cối xay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)