Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪ.dʒɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

major /ˈmeɪ.dʒɜː/

  1. (Quân sự) Thiếu tá (lục quân) (tương đương).

Danh từ

sửa

major /ˈmeɪ.dʒɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi).
  2. Chuyên ngành chính
  3. Chuyên đề (của một sinh viên).
  4. Người địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó).

Tính từ

sửa

major /ˈmeɪ.dʒɜː/

  1. Lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu.
    for the major part — phần lớn, phần nhiều
  2. Anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường).
    Smith major — Smith anh, Smith lớn
  3. (Âm nhạc) Trưởng.
  4. Đến tuổi trưởng thành.
  5. (Thuộc) Chuyên đề (của một sinh viên).

Nội động từ

sửa

major nội động từ /ˈmeɪ.dʒɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học).
    to major in history — chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʒɔʁ/

Tính từ

sửa

major /ma.ʒɔʁ/

  1. Trưởng.
    Infirmière major — y tá trưởng

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
major
/ma.ʒɔʁ/
majors
/ma.ʒɔʁ/

major /ma.ʒɔʁ/

  1. Sĩ quan hành chính.
  2. Người đỗ đầu.
    Major de promotion — người đỗ đầu khóa
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sĩ quan quân y.
  4. (Sử học) Tiểu đoàn trưởng.
    major général — tham mưu trưởng (thời chiến)

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)