Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiəw˧˥ taː˧˥tʰiə̰w˩˧ ta̰ː˩˧tʰiəw˧˥ taː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˩˩ taː˩˩tʰiə̰w˩˧ ta̰ː˩˧

Danh từ sửa

thiếu tá

  1. Bậc quân hàm thấp nhất trong cấp , dưới trung tá.
    Được phong thiếu tá.

Tham khảo sửa