Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đến tuổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗen
˧˥
tuə̰j
˧˩˧
ɗḛn
˩˧
tuəj
˧˩˨
ɗəːŋ
˧˥
tuəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗen
˩˩
tuəj
˧˩
ɗḛn
˩˧
tuə̰ʔj
˧˩
Tính từ
sửa
đến tuổi
Đủ
tuổi
để làm một
việc gì
.
Đến tuổi
làm nghĩa vụ quân sự.
Đến tuổi
lấy chồng.
Tham khảo
sửa
"
đến tuổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)