Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành chính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
ʨïŋ
˧˥
han
˧˧
ʨḭ̈n
˩˧
han
˨˩
ʨɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
ʨïŋ
˩˩
hajŋ
˧˧
ʨḭ̈ŋ
˩˧
Danh từ
sửa
hành chính
Các
hoạt động
của
cơ quan
công quyền
của
nhà nước
trong
khuôn khổ
hiến pháp
và
pháp luật
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
administration
Tiếng Tây Ban Nha
:
administración
gc