lean
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlin/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈlin] |
Từ đồng âm
sửa- lien (Mỹ, Canada)
Danh từ
sửalean (số nhiều leans) /ˈlin/
Tính từ
sửalean (so sánh hơn leaner, so sánh nhất leanest) /ˈlin/
- Gầy còm.
- Nạc, không dính mỡ (thịt).
- Đói kém, mất mùa.
- a lean year — một năm đói kém, một năm mất mùa
- Không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng... ); không lợi lộc gì (việc làm).
Ngoại động từ
sửalean ngoại động từ /ˈlin/
Chia động từ
sửalean
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lean | |||||
Phân từ hiện tại | leaning | |||||
Phân từ quá khứ | leant hoặc leaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lean | lean hoặc leant¹ | leans hoặc leant¹ | lean | lean | lean |
Quá khứ | leant hoặc leaned | leant, leaned, hoặc leantst¹ | leant hoặc leaned | leant hoặc leaned | leant hoặc leaned | leant hoặc leaned |
Tương lai | will/shall² lean | will/shall lean hoặc wilt/shalt¹ lean | will/shall lean | will/shall lean | will/shall lean | will/shall lean |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lean | lean hoặc leant¹ | lean | lean | lean | lean |
Quá khứ | leant | leant | leant | leant | leant | leant |
Tương lai | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lean | — | let’s lean | lean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửalean nội động từ /ˈlin/
- Nghiêng đi.
- (+ back, forward, out, over) Cúi, ngả người.
- to lean forward — ngả người về phía trước
- (+ against, on, upon) Dựa, tựa, chống.
- to lean against the wall — dựa vào tường
- Ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...).
- to lean on someone's help — dựa vào sự giúp đỡ của ai
- (+ to, towards) Nghiêng về, thiên về.
- to lean towards communism — thiên về chủ nghĩa cộng sản
Chia động từ
sửalean
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lean | |||||
Phân từ hiện tại | leaning | |||||
Phân từ quá khứ | leant hoặc leaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lean | lean hoặc leant¹ | leans hoặc leant¹ | lean | lean | lean |
Quá khứ | leant hoặc leaned | leant, leaned, hoặc leantst¹ | leant hoặc leaned | leant hoặc leaned | leant hoặc leaned | leant hoặc leaned |
Tương lai | will/shall² lean | will/shall lean hoặc wilt/shalt¹ lean | will/shall lean | will/shall lean | will/shall lean | will/shall lean |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lean | lean hoặc leant¹ | lean | lean | lean | lean |
Quá khứ | leant | leant | leant | leant | leant | leant |
Tương lai | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lean | — | let’s lean | lean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)