Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gầy còm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤j
˨˩
kɔ̤m
˨˩
ɣəj
˧˧
kɔm
˧˧
ɣəj
˨˩
kɔm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəj
˧˧
kɔm
˧˧
Tính từ
sửa
gầy còm
Gầy
và
còi cọc
.
Thấy thằng bé
gầy còm
mà thương hại.
Tham khảo
sửa
"
gầy còm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)