Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mất mùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mət
˧˥
mṳə
˨˩
mə̰k
˩˧
muə
˧˧
mək
˧˥
muə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˩˩
muə
˧˧
mə̰t
˩˧
muə
˧˧
Động từ
sửa
mất
mùa
Thu hoạch
mùa màng
kém
,
chẳng
đạt
được mức
bình thường
.
Năm
mất mùa
đói kém.
Tham khảo
sửa
"
mất mùa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)