lien
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ đồng âm
sửa- lean (Mỹ, Canada)
Danh từ
sửalien (số nhiều liens) /ˈlin/
Tham khảo
sửa- "lien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ljɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lien /ljɛ̃/ |
liens /ljɛ̃/ |
lien gđ /ljɛ̃/
- Dây, lạt.
- Sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ.
- Liens de cause à effet — mối liên hệ nhân quả
- Double lien — họ hai bề
- Mối ràng buộc.
- Liens moraux — mối ràng buộc về tinh thần
- (Kỹ thuật) Thanh nối.
- briser ses liens; rompre ses liens — chặt xiềng; bẻ xiềng+ thoát vòng ràng buộc
- Traîner son lien — vương vấn, không thoát nổi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)