leaning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈli.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈli.niɳ] |
Động từ
sửaleaning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lean" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửalean
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lean | |||||
Phân từ hiện tại | leaning | |||||
Phân từ quá khứ | leaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lean | lean hoặc leanest¹ | leans hoặc leaneth¹ | lean | lean | lean |
Quá khứ | leaned | leaned hoặc leanedst¹ | leaned | leaned | leaned | leaned |
Tương lai | will/shall² lean | will/shall lean hoặc wilt/shalt¹ lean | will/shall lean | will/shall lean | will/shall lean | will/shall lean |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lean | lean hoặc leanest¹ | lean | lean | lean | lean |
Quá khứ | leaned | leaned | leaned | leaned | leaned | leaned |
Tương lai | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean | were to lean hoặc should lean |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lean | — | let’s lean | lean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaleaning /ˈli.niɳ/
Tham khảo
sửa- "leaning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)