Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leaning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈliːnɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-iːnɪŋ
Tách âm:
lean‧ing
Danh từ
sửa
leaning
(
số nhiều
leanings
)
Khuynh hướng
,
thiên hướng
.
Động từ
sửa
leaning
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
lean
.
Tham khảo
sửa
"
leaning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
aneling
,
eanling
,
lignane
,
nealing