Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈli.niɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

leaning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lean" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

leaning /ˈli.niɳ/

  1. Khuynh hướng, thiên hướng.

Tham khảo sửa