kalv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kalv | kalven |
Số nhiều | kalver | kalvene |
kalv gđ
- Bê, bò con. Nghé. Nai con.
- Kua fikk en kalv utpå våren.
- en nyfødt kalv
- Đảo con. Hồ con. Băng sơn con.
- Denne øya har to kalver.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kalvbeint : (Chân) Giạng ra.
- (1) kalvekjøtt gđ: Thịt bê.
- (1) [[kalve : [[]](Bò|]](Bò]]) Đẻ con.
- (2) [[kalve : [[]]Tách|]]Tách]] rời ra (tảng băng nhỏ).
Tham khảo
sửa- "kalv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)