Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kalv kalven
Số nhiều kalver kalvene

kalv

  1. , con. Nghé. Nai con.
    Kua fikk en kalv utpå våren.
    en nyfødt kalv
  2. Đảo con. Hồ con. Băng sơn con.
    Denne øya har to kalver.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa