phương thức
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨəŋ˧˧ tʰɨk˧˥ | fɨəŋ˧˥ tʰɨ̰k˩˧ | fɨəŋ˧˧ tʰɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˥ tʰɨk˩˩ | fɨəŋ˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧ |
Danh từ
sửa- Cách thức và phương pháp (nói tổng quát).
- Phương thức đấu tranh.
- Phương thức trả lương theo sản phẩm.
Tham khảo
sửa- "phương thức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)