Tiếng Đông Hương

sửa

Danh từ

sửa

kon

  1. bàn chân.

Tham khảo

sửa
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa

kon

  1. Lối trình bày thì quá khứ số ít của kunnen

Tiếng Tà Mun

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thuỷ *koan.

Danh từ

sửa

kon

  1. con.

Tham khảo

sửa
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.