kos
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kos | kosen |
Số nhiều | koser | kosene |
kos gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) hjemmekos: Sự nghỉ ngơi, yên vui ở nhà.
- (1) hyttekos: Sự nghỉ ngơi yên vui tại nhà nghỉ mát.
- (1) lørdagskos: Sự nghỉ ngơi yên vui vào ngày thứ bảy.
Tham khảo
sửa- "kos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)