Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kos kosen
Số nhiều koser kosene

kos

  1. Sự ấm cúng, an lạc, yên vui, an nhàn.
    Hun laget kos for sin venn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa