Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhʌɹ.i/
  Anh
  Hoa Kỳ (California)
  Hoà Kỳ (New England)

Danh từ

sửa

hurry /ˈhʌɹ.i/

  1. Sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút.
    why all this hurry? — việc gì phải vội vàng thế?
    is there any hurry? — có cần phải làm gấp không?
  2. Sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay... ).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

hurry ngoại động từ /ˈhʌɹ.i/

  1. Thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp.
    don't hurry me — đừng giục tôi
    to hurry someone into doing something — giục ai làm gấp việc gì
  2. Làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì... ).
  3. (Thường) + away, along, out, into... ) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội.
    to hurry someone out of the fire — kéo vội ai ra khỏi đám lửa
    to hurry the soldiers along to the front — đưa vội quân ra mặt trận

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

hurry nội động từ /ˈhɜː.i/

  1. Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng.
    don't hurry, there is plenty of time — đừng vội, con nhiều thì giờ lắm

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa