Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gấp rút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣəp
˧˥
zut
˧˥
ɣə̰p
˩˧
ʐṵk
˩˧
ɣəp
˧˥
ɹuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəp
˩˩
ɹut
˩˩
ɣə̰p
˩˧
ɹṵt
˩˧
Tính từ
sửa
gấp rút
Cần kíp
lắm
,
đòi hỏi
phải
làm
ngay
.
Công việc
gấp rút
.
Phó từ
sửa
gấp rút
Như
tính từ
Tham khảo
sửa
"
gấp rút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)