Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

hurried

  1. Quá khứphân từ quá khứ của hurry

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

hurried

  1. Vội vàng, hấp tấp.
    a hurried meal — một bữa ăn vội vàng
    a hurried letter — bức thư viết vội vàng

Tham khảo sửa