along
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈlɔŋ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈlɔŋ] |
Phó từ
sửaalong /ə.ˈlɔŋ/
- Theo chiều dài, suốt theo.
- to lie along — nằm dài ra
- Tiến lên, về phía trước.
- come along — đi nào, đi lên, tiến lên đi
- how are you getting along? — thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
- all along — suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
- I knew it all along — tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó
Thành ngữ
sửaGiới từ
sửaalong /ə.ˈlɔŋ/
- Dọc theo, theo.
- to walk along the road — đi dọc theo con đường
- along the river — dọc theo con sông
Tham khảo
sửa- "along", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)