ashamed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈʃeɪmd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈʃeɪmd] |
Tính từ
sửaashamed /ə.ˈʃeɪmd/
- Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng.
- to feel ashamed — lấy làm xấu hổ
- to be ashamed of — xấu hổ vì, hổ thẹn vì
- to be ashamed to do something — xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì
Tham khảo
sửa- "ashamed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)