Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨə
˧˥
hɨ̰ə
˩˧
hɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨə
˩˩
hɨ̰ə
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hứa”
栩
:
hủ
,
hứa
,
hú
許
:
hử
,
hổ
,
hứa
,
hư
鄦
:
hứa
呴
:
hống
,
hấu
,
cấu
,
hứa
,
ha
,
hu
许
:
hử
,
hổ
,
hứa
Phồn thể
許
:
hử
,
hổ
,
hứa
鄦
:
hứa
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
許
:
hử
,
hớ
,
hở
,
ngỏ
,
húa
,
hứa
,
hữ
许
:
hứa
鄦
:
hứa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hùa
hua
Động từ
hứa
Nhận
sẽ
làm gì
tuy có
khó khăn
.
Khi ra đi, anh ấy
hứa
là sẽ làm tròn nhiệm vụ.
Tham khảo
sửa
"
hứa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)