Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
 
tiger
  • IPA: /ˈtɑɪ.ɡɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tiger (số nhiều tigers)

  1. Hổ, cọp.
  2. (Nghĩa bóng) Người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ.
  3. Người tàn bạo hung ác.

Tham khảo

sửa