văn học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
van˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | jaŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | jaŋ˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
van˧˥ hawk˨˨ | van˧˥ ha̰wk˨˨ | van˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửavăn học
- Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng để phản ánh hiện thực.
- Văn học dân gian.
- Tác phẩm văn học.
- Nghiên cứu văn học.
- (Xã) h. Na Rì, t. Bắc Kạn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "văn học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)