grit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɪt/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ grēot.
Danh từ
sửagrit (số nhiều grits) /ˈɡrɪt/
- Hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi.
- (Kỹ thuật) Hạt sạn (làm cho máy trục trặc).
- there must be some grit in the machine — chắc hẳn có hạt sạn trong máy
- Mạt giũa (kim loại).
- (Thông tục) Tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ.
- (Grit) Đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-đa).
- Xem grits
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửagrits ngoại động từ
- Nghiến (răng).
- to grit one's teeth — nghiến răng
- Rải sạn.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của grit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grit | |||||
Phân từ hiện tại | gritting | |||||
Phân từ quá khứ | gritted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grit | grit hoặc grittest¹ | grits hoặc gritteth¹ | grit | grit | grit |
Quá khứ | gritted | gritted hoặc grittedst¹ | gritted | gritted | gritted | gritted |
Tương lai | will/shall² grit | will/shall grit hoặc wilt/shalt¹ grit | will/shall grit | will/shall grit | will/shall grit | will/shall grit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grit | grit hoặc grittest¹ | grit | grit | grit | grit |
Quá khứ | gritted | gritted | gritted | gritted | gritted | gritted |
Tương lai | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grit | — | let’s grit | grit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửagrits nội động từ
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của grit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grit | |||||
Phân từ hiện tại | gritting | |||||
Phân từ quá khứ | gritted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grit | grit hoặc grittest¹ | grits hoặc gritteth¹ | grit | grit | grit |
Quá khứ | gritted | gritted hoặc grittedst¹ | gritted | gritted | gritted | gritted |
Tương lai | will/shall² grit | will/shall grit hoặc wilt/shalt¹ grit | will/shall grit | will/shall grit | will/shall grit | will/shall grit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grit | grit hoặc grittest¹ | grit | grit | grit | grit |
Quá khứ | gritted | gritted | gritted | gritted | gritted | gritted |
Tương lai | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit | were to grit hoặc should grit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grit | — | let’s grit | grit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "grit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)