Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɪt/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ grēot.

Danh từ

sửa

grit (số nhiều grits) /ˈɡrɪt/

  1. Hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi.
  2. (Kỹ thuật) Hạt sạn (làm cho máy trục trặc).
    there must be some grit in the machine — chắc hẳn có hạt sạn trong máy
  3. Mạt giũa (kim loại).
  4. (Thông tục) Tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ.
  5. (Grit) Đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-đa).
  6. Xem grits

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

grits ngoại động từ

  1. Nghiến (răng).
    to grit one's teethnghiến răng
  2. Rải sạn.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

grits nội động từ

  1. Kêu sào sạo, kêu ken két (như máyhạt sạn).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa