Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grits
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh cổ
grytt
(“cám”).
Danh từ
sửa
grits
số nhiều
Yến mạch
lứt
(chưa
giã kỹ
).
Bột
yến mạch
thô
.
Tham khảo
sửa
"
grits
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)