Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ grytt (“cám”).

Danh từ

sửa

grits số nhiều

  1. Yến mạch lứt (chưa giã kỹ).
  2. Bột yến mạch thô.

Tham khảo

sửa