Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪɫd/

Danh từ

sửa

gild /ˈɡɪɫd/

  1. (Như) Guild.

Ngoại động từ

sửa

gild ngoại động từ gilded, gild /ˈɡɪɫd/

  1. Mạ vàng.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho có vẻ hào phóng, điểm.
  3. Dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện... ).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa