Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪɫ.diɳ/

Động từ

sửa

gilding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "gild" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

gilding /ˈɡɪɫ.diɳ/

  1. Vàng mạ.
  2. Sự mạ vàng.

Tham khảo

sửa