Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 豪放.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːw˨˩ fawŋ˧˥haːw˧˧ fa̰wŋ˩˧haːw˨˩ fawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːw˧˧ fawŋ˩˩haːw˧˧ fa̰wŋ˩˧

Tính từ

sửa

hào phóng

  1. Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người.
    Hào phóng với bạn bè.

Tham khảo

sửa