Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 充暢.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˧ sɨəŋ˧˥ʂuŋ˧˥ ʂɨə̰ŋ˩˧ʂuŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˥ ʂɨəŋ˩˩ʂuŋ˧˥˧ ʂɨə̰ŋ˩˧

Tính từ

sửa

sung sướng

  1. Thỏa mãnvui thích trong lòng, có hạnh phúc.
    Sung sướng gặp người bạn cũ.

Tham khảo

sửa