dispose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈspoʊz/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈspoʊz] |
Ngoại động từ
sửadispose ngoại động từ /dɪ.ˈspoʊz/
- Sắp đặt , sắp xếp, bố trí.
- Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn.
- they are kindly disposed towards us — họ có thiện ý đói với chúng tôi
Chia động từ
sửadispose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dispose | |||||
Phân từ hiện tại | disposing | |||||
Phân từ quá khứ | disposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispose | dispose hoặc disposest¹ | disposes hoặc disposeth¹ | dispose | dispose | dispose |
Quá khứ | disposed | disposed hoặc disposedst¹ | disposed | disposed | disposed | disposed |
Tương lai | will/shall² dispose | will/shall dispose hoặc wilt/shalt¹ dispose | will/shall dispose | will/shall dispose | will/shall dispose | will/shall dispose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispose | dispose hoặc disposest¹ | dispose | dispose | dispose | dispose |
Quá khứ | disposed | disposed | disposed | disposed | disposed | disposed |
Tương lai | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dispose | — | let’s dispose | dispose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadispose nội động từ /dɪ.ˈspoʊz/
- Quyết định.
- man proposes, God disposes — mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
- (+ of) Dùng, tuỳ ý sử dụng.
- to dispose of one's time — tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
- (+ of) Quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp; phi tang bằng chứng
- to dispose of someone — quyết định số phận của ai; khử đi
- to dispose of an argument — bác bỏ một lý lẽ
- to dispose of a question — giải quyết một vấn đề
- to dispose of an apponent — đánh bại đối thủ
- to dispose of a meal — ăn gấp một bữa cơm
- (+ of) Bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng.
- to dispose of stolen goods — bán đồ ăn cắp
Thành ngữ
sửa- to dispose oneself to: Sẵn sàng (làm việc gì).
Chia động từ
sửadispose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dispose | |||||
Phân từ hiện tại | disposing | |||||
Phân từ quá khứ | disposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispose | dispose hoặc disposest¹ | disposes hoặc disposeth¹ | dispose | dispose | dispose |
Quá khứ | disposed | disposed hoặc disposedst¹ | disposed | disposed | disposed | disposed |
Tương lai | will/shall² dispose | will/shall dispose hoặc wilt/shalt¹ dispose | will/shall dispose | will/shall dispose | will/shall dispose | will/shall dispose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispose | dispose hoặc disposest¹ | dispose | dispose | dispose | dispose |
Quá khứ | disposed | disposed | disposed | disposed | disposed | disposed |
Tương lai | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dispose | — | let’s dispose | dispose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dispose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)