phi tang
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ taːŋ˧˧ | fi˧˥ taːŋ˧˥ | fi˧˧ taːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ taːŋ˧˥ | fi˧˥˧ taːŋ˧˥˧ |
Động từ
sửaphi tang
- Làm mất tang chứng.
- Đốt xác phi tang.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phi tang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)