bằng chứng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ŋ˨˩ ʨɨŋ˧˥ | ɓaŋ˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ | ɓaŋ˨˩ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˧ ʨɨŋ˩˩ | ɓaŋ˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Danh từ
sửabằng chứng
- Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật.
- Tìm bằng chứng.
- Có bằng chứng cụ thể.
Dịch
sửa- tiếng Anh: evidence
Tham khảo
sửa- "bằng chứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)