dawn
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɔn/
Hoa Kỳ | [ˈdɔn] |
Danh từ
sửadawn (số nhiều dawns) /ˈdɔn/
- Bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ.
- from dawn till dark — từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
- (Nghĩa bóng) Buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...).
- at the dawn of love — ở buổi ban đầu của tình yêu
- the dawn of civilization — buổi đầu của thời đại văn minh
- the dawn of brighter days — tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn
Nội động từ
sửadawn nội động từ /ˈdɔn/
- Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở.
- the morning was just dawning — trời vừa tảng sáng
- a smile dawning on her lips — nụ cười hé mở trên môi cô ta
- Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí.
- it has just dawned on (upon) me — tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
- Trở nên rõ ràng.
- the truth at last dawned upon him — cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Bảng chia động từ của dawn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dawn | |||||
Phân từ hiện tại | dawning | |||||
Phân từ quá khứ | dawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawns hoặc dawneth¹ | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned hoặc dawnedst¹ | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | will/shall² dawn | will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawn | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dawn | — | let’s dawn | dawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ
sửadawn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dawn | |||||
Phân từ hiện tại | dawning | |||||
Phân từ quá khứ | dawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawns hoặc dawneth¹ | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned hoặc dawnedst¹ | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | will/shall² dawn | will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawn | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dawn | — | let’s dawn | dawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dawn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)