rạng đông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːʔŋ˨˩ ɗəwŋ˧˧ | ʐa̰ːŋ˨˨ ɗəwŋ˧˥ | ɹaːŋ˨˩˨ ɗəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːŋ˨˨ ɗəwŋ˧˥ | ɹa̰ːŋ˨˨ ɗəwŋ˧˥ | ɹa̰ːŋ˨˨ ɗəwŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửarạng đông
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: dawn, sunrise, sunup (Mỹ), daybreak, morn (thơ ca)
- Tiếng Tây Ban Nha: amanecer gđ, alba gc
- Tiếng Trung Quốc: 旦 (đán, dàn)
Tham khảo
sửa- "rạng đông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)