Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rạng đông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
rạng đông
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːʔŋ
˨˩
ɗəwŋ
˧˧
ʐa̰ːŋ
˨˨
ɗəwŋ
˧˥
ɹaːŋ
˨˩˨
ɗəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːŋ
˨˨
ɗəwŋ
˧˥
ɹa̰ːŋ
˨˨
ɗəwŋ
˧˥
ɹa̰ːŋ
˨˨
ɗəwŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
rạng
(“hé sáng”) +
đông
.
Danh từ
sửa
rạng đông
Lúc
Mặt Trời
mới
mọc
.
Đồng nghĩa
sửa
bình minh
sáng tinh mơ
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dawn
,
sunrise
,
sunup
(
Mỹ
),
daybreak
,
morn
(
thơ ca
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
amanecer
gđ
,
alba
gc
Tiếng Trung Quốc
:
旦
(
đán
,
dàn
)
Tham khảo
sửa
"
rạng đông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)