dawning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɔ.niɳ/
Động từ
sửadawning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dawn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửadawn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dawn | |||||
Phân từ hiện tại | dawning | |||||
Phân từ quá khứ | dawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawns hoặc dawneth¹ | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned hoặc dawnedst¹ | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | will/shall² dawn | will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawn | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dawn | — | let’s dawn | dawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửadawning /ˈdɔ.niɳ/
- Bình minh, rạng đông.
- (Nghĩa bóng) Buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai.
- the first dawnings — buổi đầu
- Phương đông.
Tham khảo
sửa- "dawning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)