Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɔ.niɳ/

Động từ

sửa

dawning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dawn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

dawning /ˈdɔ.niɳ/

  1. Bình minh, rạng đông.
  2. (Nghĩa bóng) Buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai.
    the first dawnings — buổi đầu
  3. Phương đông.

Tham khảo

sửa