dawned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadawned
Chia động từ
sửadawn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dawn | |||||
Phân từ hiện tại | dawning | |||||
Phân từ quá khứ | dawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawns hoặc dawneth¹ | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned hoặc dawnedst¹ | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | will/shall² dawn | will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawn | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dawn | — | let’s dawn | dawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.