Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːj
˧˥
ja̰ːj
˩˧
jaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˩˩
ɟa̰ːj
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䐭
:
giái
,
dái
曳
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dạy
,
dài
,
dễ
,
dười
,
duệ
,
dái
曵
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dài
,
dặc
,
dái
𢚕
:
dại
,
dái
𠰺
:
đại
,
dậy
,
đẫy
,
đậy
,
dạy
,
dái
𢘽
:
dại
,
rái
,
dái
𤲼
:
dái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dài
dải
dại
đài
đái
dai
dãi
đai
đãi
đại
Danh từ
dái
Như
bìu dái
.
Củ
con
mọc
cạnh
củ cái
ở một
số
cây
.
Dái
khoa sọ.
Gia súc
đực đã lớn, chưa
thiến
.
Chó
dái
.
Bò
dái
Dịch
sửa
Như bìu dái
Tiếng Anh
:
scrotum
,
testicles
Động từ
dái
Kiêng
sợ
,
kính nể
.
Khôn cho người ta
dái
, dại cho người ta thương.
(
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
dái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)