Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊk/
    •   Hoa Kỳ
    •   Anh Quốc

Danh từ

sửa

book /ˈbʊk/

  1. Sách.
    old book — sách cũ
    to writer a book — viết một cuốn sách
    book of stamps — một tập tem
    book I — tập 1
  2. (Số nhiều) Sổ sách kế toán.
  3. (The book) Kinh thánh.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

book ngoại động từ /ˈbʊk/

  1. Viết vào vở; ghi vào vở.
  2. Ghi tên (người mua về trước).
  3. Ghi địa chỉ (để chuyển hàng).
  4. Giữ (chỗ) trước, mua về trước).
    to book searts for the threatre — mua vé trước để đi xem hát
  5. Lấy (xe lửa... ).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
book

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
book
/buk/
books
/buk/

book /buk/

  1. Sổ cá ngựa.

Tham khảo

sửa